Loading data. Please wait

prEN ISO 15609-5

Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO/DIS 15609-5:2000)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 15609-5
Tên tiêu chuẩn
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO/DIS 15609-5:2000)
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15609-5 (2000-08), IDT * 00/709504 DC (2000-05-23), IDT * ISO/DIS 15609-5 (2000-05), IDT * ISO/FDIS 15609-5 (2003-10), IDT * OENORM EN ISO 15609-5 (2000-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 25183-1 (1991-11)
Resistance spot welding; electrode adaptors, male taper 1:10; part 1: conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25183-1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25183-2 (1991-11)
Resistance spot welding; electrode adaptors, male taper 1:10; part 2: parallel shank fixing for end-thrust electrodes (ISO 5183-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25183-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25184 (1994-03)
Straight resistance spot welding electrodes (ISO 5184:1979)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25184
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25821 (1991-11)
Resistance spot welding, electrode caps (ISO 5821:1979)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25821
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25827 (1992-05)
Spot welding; electrode back-ups and clamps (ISO 5827:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25827
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28430-1 (1992-05)
Resistance spot welding; electrode holders; part 1: taper fixing 1:10 (ISO 8430-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28430-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28430-2 (1992-05)
Resistance spot welding; electrode holders; part 2: morse taper fixing (ISO 8430-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28430-2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28430-3 (1992-05)
Resistance spot welding; electrode holders; part 3: parallel shank fixing for end thrust (ISO 8430-3:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28430-3
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4063 (1999-05)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4063
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15607 (2000-04)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO/DIS 15607:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15607
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 669 (2000-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 15609-5 (2003-10)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO/FDIS 15609-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15609-5
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15609-5 (2011-10)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO 15609-5:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-5
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-5 (2004-08)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO 15609-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-5
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15609-5 (2003-10)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO/FDIS 15609-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15609-5
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15609-5 (2000-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO/DIS 15609-5:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15609-5
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * Blank forms * Definitions * Electron-beam welding * Fusion welding * Materials * Metal welding * Metallic * Metallic materials * Metals * Pressure butt welding * Projection welding * Resistance welding * Roller seam welding * Specification (approval) * Spot welding * Suitability * Testing conditions * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding procedure specification * Welding processes * Welds * Legalization * Acceptance
Số trang
14