Loading data. Please wait

EN 14303+A1

Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made mineral wool (MW) products - Specification

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for factory made mineral wool products, which are used for the thermal insulation of building equipment and industrial installations with an operating temperature range of approximately 0 °C to + 800 °C. NOTE Below an operating temperature of ambient, special means against water vapour diffusion and water accumulation by air flow might be required. Below an operating temperature of - 50 °C, special tests regarding the suitability of the products in the intended application are advised (e. g. liquefaction of oxygen). Manufacturer's advice should be heeded in all cases. The products are manufactured with or without facings or coatings, in the form of rolls, boards, slabs, mats, felts, quilts, wired mats, lamella mats, bevelled lags and pipe sections. This European Standard describes product characteristics and includes procedures for testing, evaluation of conformity, marking and labelling. Products covered by this standard are also used in prefabricated thermal insulation systems and composite panels; the performance of systems incorporating these products is not covered. This European Standard does not specify the required level of a given property that shall be achieved by a product to demonstrate fitness for purpose in a particular application. The levels required for a given application can be found in regulations and invitations to tender. Products with a declared thermal conductivity greater than 0,065 W/(m-K) at 10 °C are not covered by this standard. This Eurpean Standard does not cover products for in situ insulation (blowing or pouring) or products for the insulation of the building structure. This European Standard does not cover the following acoustical aspects: direct airborne sound insulation and impact noise transmission index.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14303+A1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14303 (2013-04), IDT * NF P75-432 (2013-03-27), IDT * SN EN 14303+A1 (2013), IDT * OENORM EN 14303 (2013-03-15), IDT * PN-EN 14303+A1 (2013-07-01), IDT * SS-EN 14303+A1 (2013-02-03), IDT * UNE-EN 14303+A1 (2013-09-25), IDT * UNI EN 14303:2013 (2013-03-21), IDT * STN EN 14303+A1 (2013-07-01), IDT * CSN EN 14303+A1 (2013-07-01), IDT * DS/EN 14303 + A1 (2013-04-11), IDT * NEN-EN 14303:2009+A1:2013 en (2013-02-01), IDT * SFS-EN 14303 + A1 (2014-12-12), IDT * SFS-EN 14303 + A1:en (2013-03-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 823 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 824 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 824
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1609 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12939 (2000-11)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12939
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13467 (2001-09)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of dimensions, squareness and linearity of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13467
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13468 (2001-09)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of trace quantities of water soluble chloride, fluoride, silicate, sodium ions and pH
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13468
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13469 (2012-10)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13469
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13472 (2012-10)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of short term water absorption by partial immersion of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13472
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13820 (2003-09)
Thermal insulating materials for building applications - Determination of organic content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13820
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1182 (2010-05)
Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test (ISO 1182:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1182
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2010-06)
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) (ISO 1716:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12667 (2001-01) * EN 13172 (2012-01) * EN 14706 (2012-10) * EN 14707 (2012-10) * EN 15715 (2009-11) * EN ISO 8497 (1996-08) * EN ISO 11654 (1997-04) * EN ISO 13787 (2003-04) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 14303 (2009-11)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14303
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14303/FprA1 (2012-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14303/FprA1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14303+A1 (2013-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14303+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14303 (2009-11)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14303
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14303 (2009-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14303
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14303 (2005-07)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14303
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14303 (2004-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14303
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14303 (2002-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14303
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14303/FprA1 (2012-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14303/FprA1
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic domestic facilities * Boards * Building services * Buildings * CE marking * Checks * Classification * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Dimensions * Fibre insulating materials * Fibres * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Marking * Material properties * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Mineral fibres * Mineral wool * Production control * Properties * Quality assurance * Ratings * Rolls * Sheets * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Temperature range * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Use * Coils * Planks * Railways * Castors * Plates * Reels * Rollers * Implementation * Spools * Panels * Tiles * Applications
Số trang
35