Loading data. Please wait

EN 13469

Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the equipment and procedure for determining the water vapour transmission properties in the steady state under specified test conditions for test specimens of preformed pipe insulation. It is applicable to thermal insulating products. It is intended to be used for homogeneous materials (see NOTE) and for products which may have integral skins or adhered facings of some different material. NOTE A material is considered to be homogeneous in terms of mass distribution if its density is approximately the same throughout, i.e. if the measured density values are close to its mean density. The water vapour transmission rate and permeance values are specific to the test specimen (i.e. the product) thickness tested. For homogeneous products, the water vapour permeability is a property of the material. If the pipe insulation is cut from a flat product, then the water vapour transmission properties can be obtained from tests carried out on the flat product with similar properties in accordance with EN 12086.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13469
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13469 (2013-01), IDT * BS EN 13469 (2013-01-31), IDT * NF P75-416 (2012-12-01), IDT * SN EN 13469 (2012), IDT * OENORM EN 13469 (2012-11-15), IDT * PN-EN 13469 (2013-04-30), IDT * SS-EN 13469 (2012-10-20), IDT * UNE-EN 13469 (2015-02-04), IDT * UNI EN 13469:2012 (2012-11-15), IDT * STN EN 13469 (2013-02-01), IDT * CSN EN 13469 (2013-03-01), IDT * DS/EN 13469 (2013-02-03), IDT * NEN-EN 13469:2012 en (2012-10-01), IDT * SFS-EN 13469:en (2013-03-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12085 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13467 (2001-09)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of dimensions, squareness and linearity of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13467
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
FprEN 13469 (2012-02)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13469
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13469 (2001-09)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13469
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13469 (2012-10)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13469
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13469 (2012-02)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13469
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13469 (2001-09)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13469
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13469 (2001-04)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13469
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13469 (1999-03)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13469
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic domestic facilities * Building services * Buildings * Construction * Definitions * Determination * Diffusion coefficient * Dimensions * Materials testing * Measuring techniques * Permability * Plastics * Properties * Selection * Service installations * Steam * Test pieces * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Water vapour permeability * Checking equipment * Water vapour transmission
Số trang
14