Loading data. Please wait

EN 13469

Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13469
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P75-416*NF EN 13469 (2002-09-01), IDT
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-416*NF EN 13469
Ngày phát hành 2002-09-01
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13469 (2001-12), IDT * BS EN 13469 (2001-11-09), IDT * ISO 12629 (2011-01), IDT * SN EN 13469 (2002-04), IDT * OENORM EN 13469 (2002-02-01), IDT * PN-EN 13469 (2003-11-07), IDT * SS-EN 13469 (2001-12-07), IDT * UNE-EN 13469 (2002-04-30), IDT * UNI EN 13469:2004 (2004-04-01), IDT * STN EN 13469 (2002-10-01), IDT * CSN EN 13469 (2002-09-01), IDT * DS/EN 13469 (2001-10-08), IDT * NEN-EN 13469:2001 en (2001-10-01), IDT * SFS-EN 13469:en (2002-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12085 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13467 (2001-09)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of dimensions, squareness and linearity of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13467
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13469 (2001-04)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13469
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13469 (2012-10)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13469
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13469 (2012-10)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13469
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13469 (2001-09)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13469
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13469 (2001-04)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13469
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13469 (1999-03)
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13469
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic domestic facilities * Building services * Buildings * Construction * Definitions * Determination * Diffusion coefficient * Dimensions * Materials testing * Measuring techniques * Permability * Pipes * Plastics * Properties * Selection * Service installations * Steam * Test pieces * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Water vapour permeability * Checking equipment * Water vapour transmission
Số trang
14