Loading data. Please wait
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1999-03-00
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12085 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12086 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13469 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13469 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13469 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13469 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of water vapour transmission properties of preformed pipe insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13469 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |