Loading data. Please wait

EN 13454-1

Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2004-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13454-1
Tên tiêu chuẩn
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements
Ngày phát hành
2004-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13454-1 (2005-01), IDT
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements; German version EN 13454-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13454-1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P72-410-1*NF EN 13454-1 (2005-02-01), IDT
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1 : definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-410-1*NF EN 13454-1
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13454-1*SIA 251.001 (2004-12), IDT
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13454-1*SIA 251.001
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13454-1 (2005-02-01), IDT
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13454-1
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13454-1 (2004-11-30), IDT
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13454-1
Ngày phát hành 2004-11-30
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13454-1 (2004-12-01), IDT * OENORM EN 13454-1 (2005-01-01), IDT * PN-EN 13454-1 (2005-05-15), IDT * PN-EN 13454-1 (2006-10-31), IDT * SS-EN 13454-1 (2004-09-24), IDT * UNE-EN 13454-1 (2006-02-22), IDT * TS EN 13454-1 (2006-04-18), IDT * UNI EN 13454-1:2005 (2005-01-01), IDT * STN EN 13454-1 (2005-04-01), IDT * JS 10053-1 (2007-09-16), IDT * NEN-EN 13454-1:2004 en (2004-09-01), IDT * SFS-EN 13454-1:en (2004-11-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13454-2 (2003-12)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13813 (2002-10)
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13813
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13892-2 (2002-11)
Methods of test for screed materials - Part 2: Determination of flexural and compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13892-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-6 (1998-08)
Thay thế cho
prEN 13454-1 (2004-02)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13454-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13454-1 (2004-09)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13454-1 (2004-02)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13454-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13454-1 (1999-01)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13454-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Anhydrite * Anhydrite binders * Binding agents * Calcium * Calcium sulphate * CE marking * Components * Conformity * Conformity assessment * Conformity testing * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Factory mortars * Inspection by attributes * Marking * Mortars * Nailed plank truss * Production * Production control * Properties * Screeds (floors) * Specification (approval) * Strength of materials * Surveillance (approval) * Testing * Use
Số trang
26