Loading data. Please wait
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-12-00
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2 : test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P72-410-2*NF EN 13454-2 |
Ngày phát hành | 2004-06-01 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13454-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13813 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for screed materials - Part 1: Sampling, making and curing specimens for test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13892-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13454-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13454-2+A1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13454-2+A1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13454-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13454-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13454-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |