Loading data. Please wait

EN 13454-2

Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13454-2
Tên tiêu chuẩn
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P72-410-2*NF EN 13454-2 (2004-06-01), IDT
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2 : test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-410-2*NF EN 13454-2
Ngày phát hành 2004-06-01
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13454-2 (2004-03), IDT * BS EN 13454-2 (2004-03-29), IDT * SN EN 13454-2 (2003-12), IDT * OENORM EN 13454-2 (2004-03-01), IDT * OENORM EN 13454-2 (2007-11-01), IDT * OENORM EN 13454-2/A1 (2007-03-01), IDT * PN-EN 13454-2 (2005-03-30), IDT * SS-EN 13454-2 (2004-06-18), IDT * UNI EN 13454-2:2005 (2005-02-01), IDT * STN EN 13454-2 (2004-06-01), IDT * CSN EN 13454-2 (2004-10-01), IDT * CSN EN 13454-2+A1 (2008-02-01), IDT * DS/EN 13454-2 (2004-04-13), IDT * NEN-EN 13454-2:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 13454-2:en (2004-03-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2001-10)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13454-1 (1999-01)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13454-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13813 (2002-10)
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13813
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13892-1 (2002-11)
Methods of test for screed materials - Part 1: Sampling, making and curing specimens for test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13892-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13454-2 (2003-04)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13454-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13454-2+A1 (2007-07)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-2+A1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13454-2+A1 (2007-07)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-2+A1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13454-2 (2003-12)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13454-2 (2003-04)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13454-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13454-2 (1999-01)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13454-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Anhydrite * Anhydrite binders * Binding agents * Calcium * Calcium sulphate * Components * Construction * Construction materials * Factory mortars * Marking * Mortars * Nailed plank truss * pH * Properties * Reference methods * Screeds (floors) * Setting time * Shrinkage * Shrinking * Soundness * Specification (approval) * Strength of materials * Surveillance (approval) * Swelling * Testing
Số trang
20