Loading data. Please wait

EN 13454-2+A1

Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
This European Standard describes the test methods for binders and composite binders for floor screeds based on calcium sulfate specified in prEN 13454-1. This European Standard describes the test methods for factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate specified in EN 13813. This European Standard describes reference test methods. If other than these methods and conditions are used, it is necessary to show that they give results equivalent to those given by the reference methods. In the event of a dispute, only the reference test method is used.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13454-2+A1
Tên tiêu chuẩn
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13454-2 (2007-11), IDT * NF P72-410-2 (2007-09-01), IDT * SN EN 13454-2+A1 (2007), IDT * OENORM EN 13454-2 (2007-11-01), IDT * PN-EN 13454-2 (2007-11-16), IDT * PN-EN 13454-2+A1 (2008-02-08), IDT * SS-EN 13454-2+A1 (2007-07-26), IDT * UNE-EN 13454-2+A1 (2009-07-22), IDT * UNI EN 13454-2:2007 (2007-11-08), IDT * STN EN 13454-2+A1 (2007-12-01), IDT * CSN EN 13454-2+A1 (2008-02-01), IDT * DS/EN 13454-2 + A1 (2007-10-15), IDT * SFS-EN 13454-2 + A1:en (2007-09-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-3 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-7 (1989-10)
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2001-10)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02) * EN 13813 (2002-10) * EN 13892-1 (2002-11)
Thay thế cho
EN 13454-2 (2003-12)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13454-2/prA1 (2006-12)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-2/prA1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13454-2+A1 (2007-07)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-2+A1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13454-2 (2003-12)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13454-2 (2003-04)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13454-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13454-2 (1999-01)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13454-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13454-2/prA1 (2006-12)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-2/prA1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Anhydrite * Anhydrite binders * Binding agents * Calcium * Calcium sulphate * Components * Construction * Construction materials * Factory mortars * Marking * Mortars * Nailed plank truss * pH * Properties * Reference methods * Screeds (floors) * Setting time * Shrinkage * Shrinking * Soundness * Specification (approval) * Strength of materials * Surveillance (approval) * Swelling * Testing
Số trang
20