Loading data. Please wait

EN 13454-2/prA1

Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13454-2/prA1
Tên tiêu chuẩn
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13454-2/A1 (2007-02), IDT * P72-410-2/A1PR, IDT * OENORM EN 13454-2/A1 (2007-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13454-2 (2003-12)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13454-2+A1 (2007-07)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-2+A1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13454-2+A1 (2007-07)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-2+A1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13454-2/prA1 (2006-12)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-2/prA1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Anhydrite * Anhydrite binders * Binding agents * Calcium * Calcium sulphate * Components * Construction * Construction materials * Factory mortars * Marking * Mortars * Nailed plank truss * pH * Properties * Reference methods * Screeds (floors) * Setting time * Shrinkage * Shrinking * Soundness * Specification (approval) * Strength of materials * Surveillance (approval) * Swelling * Testing
Số trang
2