Loading data. Please wait

prEN 13454-1

Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13454-1
Tên tiêu chuẩn
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13454-1 (1999-03), IDT * 99/102153 DC (1999-02-24), IDT * P72-430, IDT * OENORM EN 13454-1 (1999-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13454-1 (2004-02)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13454-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13454-1 (2004-09)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13454-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13454-1 (2004-02)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13454-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13454-1 (1999-01)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1: Definitions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13454-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Anhydrite * Anhydrite binders * Binding agents * Calcium * Calcium sulphate * Components * Construction * Construction materials * Definitions * Factory mortars * Marking * Mortars * Nailed plank truss * Production * Properties * Screeds (floors) * Specification (approval) * Strength of materials * Surveillance (approval) * Testing * Use
Số trang
12