Loading data. Please wait

NF P72-410-1*NF EN 13454-1

Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1 : definitions and requirements

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2005-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P72-410-1*NF EN 13454-1
Tên tiêu chuẩn
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 1 : definitions and requirements
Ngày phát hành
2005-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13454-1:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P72-410-2*NF EN 13454-2 (2004-06-01)
Binders, composite binders and factory made mixtures for floor screeds based on calcium sulfate - Part 2 : test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P72-410-2*NF EN 13454-2
Ngày phát hành 2004-06-01
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P75-215*NF EN 12086 (2013-05-10)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P75-215*NF EN 12086
Ngày phát hành 2013-05-10
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P92-800-1*NF EN 13501-1 (2007-09-01)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1 : classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-800-1*NF EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P14-204-2*NF EN 13892-2 (2003-09-01)
Methods of test for screed materials - Part 2 : determination of flexural and compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn NF P14-204-2*NF EN 13892-2
Ngày phát hành 2003-09-01
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P14-203*NF EN 13813 (2003-06-01)
Screed material and floor screeds - Screed materia - Properties and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P14-203*NF EN 13813
Ngày phát hành 2003-06-01
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 140-6
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Soils * Sulphates * Slabs * Composite materials * Swelling * Strength of materials * Binding agents * Marking * Calcium inorganic compounds * Recalls * Specifications * Designations * Waterproof materials * Cement and concrete technology * Mixtures * pH * Approval testing * Bottom * Ground * Shrinkage * Buildings * Floors * Setting time * Sheet materials * Shrinkage behaviour * Construction materials * Shrinking
Số trang
27