Loading data. Please wait
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water; German version EN 26:2015
Số trang: 173
Ngày phát hành: 2015-08-00
Pressure regulators and associated safety devices for gas appliances - Part 1: Pressure regulators for inlet pressures up to and including 50 kPa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 88-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flame supervision devices for gas burning appliances - Thermoelectric flame supervision devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 125 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multifunctional controls for gas burning appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 126 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 161+A3 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.10. Van cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic burner control systems for burners and appliances burning gaseous or liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 298 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 513 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 549 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1057+A1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General guidance for the marking of gas appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1472 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10226-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired domestic appliances producing hot water - Appliances not exceding 70 kW heat input and 300 l water storage capacity - Part 1: Assessment of performance of hot water deliveries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13203-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13216-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14241-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14471+A1 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers - Test regulations for airborne noise emissions from heat generators - Part 1: Airborne noise emissions from heat generators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15036-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired heating boilers - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15502-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 178 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 179-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-1 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; German version EN 26:1997+AC:1998+A1:2000+A2:2004+A3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; German version EN 26:1997+AC:1998+A1:2000+A2:2004+A3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; German version EN 26:1997/A2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26/A2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; German version EN 26:1997 + AC:1998 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired instantaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners - German version EN 26:1997 + AC:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |