Loading data. Please wait

DIN EN 26

Gas-fired instantaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners - German version EN 26:1997 + AC:1998

Số trang: 73
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
The document is to define the classification and the principal constructional and operational characteristics of gas-fired instanteous water heaters for sanitary uses. It covers safety, rational use of energy and fitness for purpose.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 26
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired instantaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners - German version EN 26:1997 + AC:1998
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 26 (1997-01), IDT * EN 26+AC (1998-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51857 (1997-03)
Gaseous fuels and other gases - Calculation of calorific value, density, relative density and Wobbe index of pure gases and gas mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51857
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1774 (1997-11)
Zinc and zinc alloys - Alloys for foundry purposes - Ingot and liquid; German version EN 1774:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1774
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1472 (1994-05)
General guidance for the marking of gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1472
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-1*CEI/TR 60479-1 (1984)
Effects of current passing through the human body. Part 1 : General aspects. Chapter 1: Electrical impedance of the human body. Chapter 2: Effects of alternating current in the range of 15 Hz to 100 Hz. Chapter 3: Effects of direct current
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-1*CEI/TR 60479-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2 (1987)
Effects of current passing through the human body. Part 2 : Special aspects. Chapter 4: Effects of alternating current with frequencies above 100 Hz. Chapter 5: Effects of special waveforms of current. Chapter 6: Effects of unidirectional single impulse currents of short duration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1982-12)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1982-04)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 274 (1975-11)
Copper tubes of circular section; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 274
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (1981-05)
Zinc alloy ingots intended for casting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 301
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13-13 (1983-10) * DIN 2999-1 (1983-07) * DIN 53521 (1987-11) * DIN EN 1057 (1996-05) * DIN EN 60335-2-14 (1997-06) * DIN ISO 228-1 (1994-12) * DIN VDE 0800-1 (1989-05) * DIN VDE 0800-2 (1985-07) * EN 126 (1993) * EN 437 (1994) * EN 549 (1995) * EN 23166 (1998) * prEN 50165 (1995-05) * EN 60730-2-9 (1994) * EN 60742 (1989-01) * ISO/DIS 6976 (1992)
Thay thế cho
DIN EN 26 (1981-01)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26
Ngày phát hành 1981-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26 (1991-10)
Thay thế bằng
DIN EN 26 (2001-06)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; German version EN 26:1997 + AC:1998 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 26 (2007-06)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; German version EN 26:1997+AC:1998+A1:2000+A2:2004+A3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26 (2001-06)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; German version EN 26:1997 + AC:1998 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26 (1999-02)
Gas-fired instantaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners - German version EN 26:1997 + AC:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26 (1981-01)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26
Ngày phát hành 1981-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26 (2015-08) * DIN EN 26 (1991-10) * DIN EN 26/A6 (1988-09) * DIN EN 26/A5 (1986-02) * DIN EN 26/A4 (1983-07) * DIN EN 26/A3 (1982-04)
Từ khóa
Atmospheric * Burners * Chimney junctions * Classification * Classification systems * Definitions * Design * Equipment safety * Fans * Fitness for purpose * Gas appliances * Gas connections * Gas heaters * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * Gas-water heaters * Hot water * Hot-water supply systems * Impermeability * Instantaneous water heaters * Marking * Materials * Nominal thermal output * Nozzle discharge * Potable water * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety requirements * Sanitary appliances * Sanitary facilities * Sealants * Service water * Specification (approval) * Standards * Storage water heaters * Supplies of water * Test gases * Testing * Tightness * Treatment of water for domestic use * Water heaters * Water heating * Drinking water * Freedom from holes * Density
Số trang
73