Loading data. Please wait
Zinc and zinc alloys - Alloys for foundry purposes - Ingot and liquid; German version EN 1774:1997
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1997-11-00
Zinc and zinc alloys - Primary zinc | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1179 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc alloy ingots intended for casting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 301 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High Purity Zinc Casting Alloys; Ingot Metals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1743-1 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc and zinc alloys - Alloys for foundry purposes - Ingot and liquid; German version EN 1774:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1774 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High Purity Zinc Casting Alloys; Ingot Metals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1743-1 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |