Loading data. Please wait
High Purity Zinc Casting Alloys; Ingot Metals
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1978-09-00
Presentation of Numerical Data; Rounding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1333-2 |
Ngày phát hành | 1972-02-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc and zinc alloys - Alloys for foundry purposes - Ingot and liquid; German version EN 1774:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1774 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc and zinc alloys - Alloys for foundry purposes - Ingot and liquid; German version EN 1774:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1774 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High Purity Zinc Casting Alloys; Ingot Metals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1743-1 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |