Loading data. Please wait

DIN EN 26

Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; German version EN 26:1997+AC:1998+A1:2000+A2:2004+A3:2006

Số trang: 179
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
This amendment includes requirements relative to the metallic, non-metallic and other non-metallic materials that are used in appliances and which come into contact with water intended for human consumption. It is intended to ensure that products of this kind complying with these requirements meet current technological development and requirement resulting of the application of the EAS (European Approval Cheme) of the European Commission, with regard to appliances service life and physiological suitability.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 26
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; German version EN 26:1997+AC:1998+A1:2000+A2:2004+A3:2006
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 26 (1997-01), IDT * EN 26/A1 (2000-10), IDT * EN 26/A2 (2004-06), IDT * EN 26/A3 (2006-10), IDT * EN 26+AC (1998-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (1995-02)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1472 (1994-05)
General guidance for the marking of gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1472
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1749 (2001-01)
European scheme for the classification of gas appliances according to the method of evacuation of the products of combustion (types)
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1749
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2000-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12067-1 (1998-10)
Gas/air ratio controls for gas burners and gas burning appliances - Part 1: Pneumatic types
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12067-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-1*CEI/TR 60479-1 (1984)
Effects of current passing through the human body. Part 1 : General aspects. Chapter 1: Electrical impedance of the human body. Chapter 2: Effects of alternating current in the range of 15 Hz to 100 Hz. Chapter 3: Effects of direct current
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-1*CEI/TR 60479-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2 (1987)
Effects of current passing through the human body. Part 2 : Special aspects. Chapter 4: Effects of alternating current with frequencies above 100 Hz. Chapter 5: Effects of special waveforms of current. Chapter 6: Effects of unidirectional single impulse currents of short duration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1982-12)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1982-04)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 274 (1975-11)
Copper tubes of circular section; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 274
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (1981-05)
Zinc alloy ingots intended for casting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 301
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-3 (1988-02)
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-3
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * prEN 1856-1 (2002-06) * prEN 1856-2 (2003-09) * EN 60742 (1989-01) * ISO/DIS 6976 (1991-09) * ISO 7005-1 (1992-04)
Thay thế cho
DIN EN 26 (2001-06)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; German version EN 26:1997 + AC:1998 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26/A2 (2006-06)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; German version EN 26:1997/A2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26/A2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26/A3 (2004-12)
Thay thế bằng
DIN EN 26 (2015-08)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water; German version EN 26:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 26 (2007-06)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; German version EN 26:1997+AC:1998+A1:2000+A2:2004+A3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26 (2001-06)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; German version EN 26:1997 + AC:1998 + A1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26 (1999-02)
Gas-fired instantaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners - German version EN 26:1997 + AC:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26 (1981-01)
Gas burning appliances for instantaneous production of hot water for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26
Ngày phát hành 1981-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26/A2 (2006-06)
Gas-fired instantaneous water heaters for the production of domestic hot water, fitted with atmospheric burners; German version EN 26:1997/A2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26/A2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26 (2015-08) * DIN EN 26/A3 (2004-12) * DIN EN 26/A2 (2002-04) * DIN EN 26/A1 (1999-11) * DIN EN 26/A1 (1993-05) * DIN EN 26 (1991-10) * DIN EN 26/A6 (1988-09) * DIN EN 26/A5 (1986-02) * DIN EN 26/A4 (1983-07) * DIN EN 26/A3 (1982-04)
Từ khóa
Atmospheric * Burners * Chimney junctions * Classification * Classification systems * Definitions * Design * Equipment safety * Fans * Fitness for purpose * Gas appliances * Gas connections * Gas heaters * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * Gas-water heaters * Hot water * Hot-water supply systems * Impermeability * Instantaneous water heaters * Marking * Materials * Nominal thermal output * Nozzle discharge * Potable water * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety requirements * Sanitary appliances * Sanitary facilities * Sealants * Service water * Specification (approval) * Standards * Storage water heaters * Supplies of water * Test gases * Testing * Tightness * Treatment of water for domestic use * Water heaters * Water heating * Drinking water * Freedom from holes * Density
Số trang
179