Loading data. Please wait
Gaseous fuels and other gases - Calculation of calorific value, density, relative density and Wobbe index of pure gases and gas mixtures
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1997-03-00
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference conditions, normal conditions, normal volume; concepts and values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1343 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermodynamics; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1345 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.01. Nhiệt độ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gross and net calorific value of pure gaseous fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51850 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gaseous fuels and other gases; Calculation of gross and nett calorific values and of relative density of gas mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51858 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gaseous fuels and other gases - Calculation of calorific value, density, relative density and Wobbe index of pure gases and gas mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51857 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gross and net calorific value of pure gaseous fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51850 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gaseous fuels and other gases; Calculation of gross and nett calorific values and of relative density of gas mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51858 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |