Loading data. Please wait

DIN 51850

Gross and net calorific value of pure gaseous fuels

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1980-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51850
Tên tiêu chuẩn
Gross and net calorific value of pure gaseous fuels
Ngày phát hành
1980-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN 1872 (1936-08) * DIN 51850 (1962-10)
Thay thế bằng
DIN 51857 (1997-03)
Gaseous fuels and other gases - Calculation of calorific value, density, relative density and Wobbe index of pure gases and gas mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51857
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 51857 (1997-03)
Gaseous fuels and other gases - Calculation of calorific value, density, relative density and Wobbe index of pure gases and gas mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51857
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51850 (1980-04)
Gross and net calorific value of pure gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51850
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acetylene * Ammonia * Benzene * Butadiene * Butane * Butylene * Calorific value * Calorific values * Carbon disulphide * Carbon oxides * Combustion * Cyanogen * Definitions * Ethane * Ethyl alcohol * Ethylene * Fuels * Gaseous fuels * Gases * Hearths * Heptane * Hexane * Hydrogen * Hydrogen cyanide * Hydrogen sulphide * Measurement, testing and instruments * Methane * Octane * Pentane * Propane * Propylene * Toluene * Volume * Xylene * Quantity of heat * Hydrocarbons * Calibration practice * Gaseous * Symbols * Molar * Measurement * Standard volume
Mục phân loại
Số trang
5