Loading data. Please wait
Gaseous fuels and other gases; Calculation of gross and nett calorific values and of relative density of gas mixtures
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1982-11-00
Gaseous fuels and other gases; density and relative density under standard conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1871 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gross and Net Calorific Values; Terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5499 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.160.01. Nhiên liệu nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gross and net calorific value of pure gaseous fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51850 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gaseous fuels and other gases - Calculation of calorific value, density, relative density and Wobbe index of pure gases and gas mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51857 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gaseous fuels and other gases - Calculation of calorific value, density, relative density and Wobbe index of pure gases and gas mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51857 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gaseous fuels and other gases; Calculation of gross and nett calorific values and of relative density of gas mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51858 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |