Loading data. Please wait

DIN 51858

Gaseous fuels and other gases; Calculation of gross and nett calorific values and of relative density of gas mixtures

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1982-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51858
Tên tiêu chuẩn
Gaseous fuels and other gases; Calculation of gross and nett calorific values and of relative density of gas mixtures
Ngày phát hành
1982-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6976 (1983-12), MOD * ISO/DIS 6976 (1991-09), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1871 (1980-05)
Gaseous fuels and other gases; density and relative density under standard conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1871
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5499 (1972-01)
Gross and Net Calorific Values; Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5499
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.160.01. Nhiên liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51850 (1980-04)
Gross and net calorific value of pure gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51850
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1306 (1982-11)
Thay thế cho
DIN 51858 (1981-04)
Thay thế bằng
DIN 51857 (1997-03)
Gaseous fuels and other gases - Calculation of calorific value, density, relative density and Wobbe index of pure gases and gas mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51857
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 51857 (1997-03)
Gaseous fuels and other gases - Calculation of calorific value, density, relative density and Wobbe index of pure gases and gas mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51857
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51858 (1982-11)
Gaseous fuels and other gases; Calculation of gross and nett calorific values and of relative density of gas mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51858
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51858 (1981-04)
Từ khóa
Calorific value * Definitions * Density * Fuels * Gaseous fuels * Gases * Mathematical calculations * Measurement, testing and instruments * Testing * Measurement * Gas mixtures * Calibration practice * Calorific values * Fuel gas mixtures
Mục phân loại
Số trang
7