Loading data. Please wait
Indoor environmental input parameters for design and assessment of energy performance of buildings addressing indoor air quality, thermal environment, lighting and acoustics; German version EN 15251:2007
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2007-08-00
Methods of characterizing illuminance meters and luminance meters; performance, characteristics and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 69 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Design criteria for the indoor environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1752 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12464-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12599 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12665 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12792 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of the design heat load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12831 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurements and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13779 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Energy performance of buildings - Guidelines for inspection of ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15239 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Energy performance of buildings - Guidelines for inspection of air-conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15240 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Calculation methods for energy losses due to ventilation and infiltration in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15241 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Calculation methods for the determination of air flow rates in buildings including infiltration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15242 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities (ISO 7726:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7726 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7730 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Determination of metabolic rate (ISO 8996:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8996 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble (ISO 9920:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9920 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO 13731:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13731 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 4: Hourly data for assessing the annual energy use for heating and cooling (ISO 15927-4:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15927-4 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 5: Data for design heat load for space heating (ISO 15927-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15927-5 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Application of International Standards to people with special requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 14415 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor environmental input parameters for design and assessment of energy performance of buildings addressing indoor air quality, thermal environment, lighting and acoustics; German version EN 15251:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15251 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor environmental input parameters for design and assessment of energy performance of buildings addressing indoor air quality, thermal environment, lighting and acoustics; German version EN 15251:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15251 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor environmental input parameters for design and assessment of energy performance of buildings addressing indoor air quality, thermal environment, lighting and acoustics; German version EN 15251:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15251 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |