Loading data. Please wait
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 4: Hourly data for assessing the annual energy use for heating and cooling (ISO 15927-4:2005)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-07-00
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 4: Hourly data for assessing the annual energy use for heating and cooling (ISO/FDIS 15927-4:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15927-4 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 4: Hourly data for assessing the annual energy use for heating and cooling (ISO 15927-4:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15927-4 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 4: Hourly data for assessing the annual energy use for heating and cooling (ISO/FDIS 15927-4:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15927-4 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 4: Data for assessing the annual energy for heating and cooling (ISO/DIS 15927-4:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15927-4 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Climatic data - Part 4: Data for assessing the annual energy demand for cooling and heating systems (ISO/DIS 15927-4:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15927-4 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |