Loading data. Please wait

EN ISO 13731

Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO 13731:2001)

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13731
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO 13731:2001)
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13731 (2002-04), IDT
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO 13731:2001); German version EN ISO 13731:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13731
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X35-211*NF EN ISO 13731 (2002-05-01), IDT
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn NF X35-211*NF EN ISO 13731
Ngày phát hành 2002-05-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13731 (2001-12), IDT
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13731
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 13731 (2001-12), IDT
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO 13731:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 13731
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 13731 (2002-12-01), IDT
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 13731
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 13731 (2002-05-07), IDT
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 13731
Ngày phát hành 2002-05-07
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 13731 (2002-01-24), IDT * OENORM EN ISO 13731 (2002-04-01), IDT * PN-EN ISO 13731 (2002-12-15), IDT * SS-EN ISO 13731 (2002-05-17), IDT * UNE-EN ISO 13731 (2002-06-27), IDT * UNI EN ISO 13731:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN ISO 13731 (2004-06-01), IDT * NEN-EN-ISO 13731:2002 en;fr (2002-01-01), IDT * SFS-EN ISO 13731 (2013-08-30), IDT * SFS-EN ISO 13731:en (2002-05-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 13731 (2001-09)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO/FDIS 13731:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13731
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 13731 (2001-12)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO 13731:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13731
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13731 (2001-09)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO/FDIS 13731:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13731
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambient temperatures * Definitions * Environment * Environmental condition * Ergonomics * Graphic symbols * Human body * Inner atmosphere * Marking * Symbols * Thermal comfort * Thermal environment * Units * Vocabulary * Working places * Operating stations
Số trang
24