Loading data. Please wait

prEN ISO 13731

Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO/FDIS 13731:2001)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 13731
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO/FDIS 13731:2001)
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 13731 (2001-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 13731 (2001-12)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO 13731:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13731
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 13731 (2001-12)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO 13731:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13731
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13731 (2001-09)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols (ISO/FDIS 13731:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13731
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambient temperatures * Definitions * Environmental condition * Ergonomics * Human body * Inner atmosphere * Symbols * Thermal comfort * Vocabulary * Working places * Operating stations
Số trang
22