Loading data. Please wait

EN 12464-1

Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12464-1
Tên tiêu chuẩn
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12464-1 (2003-03), IDT * BS EN 12464-1 (2003-01-15), IDT * NF X90-003-1 (2003-06-01), IDT * SN EN 12464-1 (2003-01), IDT * OENORM EN 12464-1 (2003-04-01), IDT * PN-EN 12464-1 (2004-11-09), IDT * SS-EN 12464-1 (2003-01-24), IDT * UNE-EN 12464-1 (2003-10-10), IDT * UNI EN 12464-1:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 12464-1 (2004-02-01), IDT * CSN EN 12464-1 (2004-03-01), IDT * DS/EN 12464-1 (2003-03-07), IDT * NEN-EN 12464-1:2003 en (2003-03-01), IDT * NEN-EN 12464-1:2003 nl (2003-03-01), IDT * SFS-EN 12464-1 (2003-11-28), IDT * SFS-EN 12464-1:en (2003-06-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12665 (2002-05)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12665
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8995 (1989-10)
Principles of visual ergonomics; the lighting of indoor work systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8995
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 117 (1995) * prEN 13032-1 (1997-11)
Thay thế cho
prEN 12464-1 (2002-07)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12464-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12464-1 (2011-06)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12464-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12464-1 (2002-11)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12464-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12464-1 (2011-06)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12464-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12464 (1998-10)
Lighting applications - Lighting of work places
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12464
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12464 (1996-07)
Lighting applications - Lighting of work places
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12464
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12464-1 (2002-07)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12464-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Antiglare devices * Artificial * Artificial lighting * Colour * Colour of light * Colour renderings * Data processing * Definitions * Display devices (computers) * EDP * Environment * Ergonomics * Eyes * Functions * Glare * Illuminance * Illuminating engineering * Illumination engineering * Indoor lighting * Indoors * Information processing * Interior lighting * Internal * Layout * Light * Lighting plants * Lighting products * Lighting systems * Luminaires * Luminance * Maintenance * Natural lighting * Open air * Operating stations * Outdoor lighting * Planning * Reflectance factor * Reflection * Reproductions * Rooms * Safety * Screens * Sequence of operations * Shields * Specification (approval) * Standard value * Terminology * Traffic ways * Visibility * Visual display units * Visual display work stations * Work place layout * Work places * Work spaces * Working conditions (physical) * Working places * Task
Số trang
39