Loading data. Please wait
Ventilation for buildings - Energy performance of buildings - Guidelines for inspection of ventilation systems
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2007-05-00
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12792 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Energy performance of buildings - Guidelines for inspection of ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15239 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Energy performance of buildings - Guidelines for inspection of ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15239 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Energy performance of buildings - Guidelines for inspection of ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15239 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Energy performance of buildings - Guidelines for inspection of ventilation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15239 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |