Loading data. Please wait

DIN EN 12699

Execution of special geotechnical works - Displacement piles; German version EN 12699:2015

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2015-07-00

Liên hệ
This standard establishes general principles for the execution of displacement piles which are installes in the ground without excavation or removal of material from the ground except for limiting heave, vibration, removal of obstructions or to assist penetration. Piles are driven into the ground using impact, vibration, pressing, screwing or a combination of these methods. The material of displacement piles covered by this standard can be: -steel, -cast iron, -concrete, -timber, -grout, -combination of above.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12699
Tên tiêu chuẩn
Execution of special geotechnical works - Displacement piles; German version EN 12699:2015
Ngày phát hành
2015-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12699 (2015-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 934-2+A1 (2012-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2+A1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1536 (2010-09)
Execution of special geotechnical work - Bored piles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1536
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2/AC (2013-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2/AC
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3/AC (2009-03)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4/A1 (2010-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4/A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5/AC (2009-03)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7/AC (2010-02)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7/A1 (2014-06)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7/A1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2/AC (2010-02)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2/AC
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-3/AC (2012-12)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-3/AC
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-4/AC (2012-11)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 4: Silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-4/AC
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1/A1 (2014-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-1/A1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2/AC (2008-07)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2/AC (2008-07)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1/A1 (2014-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1/A1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3/AC (2009-05)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-5/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5: Plated structural elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-5/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-6/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-6: Strength and Stability of Shell Structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-6/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-7/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-7: Plated structures subject to out of plane loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-7/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-10/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-10/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206 (2013-12) * EN 1090-2+A1 (2011-08) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-4/AC (2010-01) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-6/AC (2013-02) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-1-1/AC (2010-11) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-1/AC (2009-04) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-8/AC (2009-07) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-9/AC (2009-04) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-3-1 (2006-10) * EN 1993-3-2 (2006-10) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 1993-4-2 (2007-02) * EN 1993-4-3 (2007-02) * EN 1993-5 (2007-02) * EN 1993-6 (2007-04) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 1996-1-1+A1 (2012-11) * EN 1996-2 (2006-01) * EN 1996-3 (2006-01) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 1998-1 (2004-12) * EN 1998-3 (2005-06) * EN 1998-3/AC (2013-08) * EN 1998-4 (2006-07) * EN 1998-5 (2004-11) * EN 1998-6 (2005-06) * EN 1999-1-2 (2007-02) * EN 1999-1-3 (2007-05) * EN 1999-1-4 (2007-02) * EN 1999-1-5 (2007-02) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10083-1 (2006-08) * EN 10083-2 (2006-08) * EN 10083-3 (2006-08) * EN 10210-1 (2006-04) * EN 10210-2 (2006-04) * EN 10219-2 (2006-04) * EN ISO 11960 (2014-01) * prEN ISO 22477-1 (2005-12) * prEN ISO 22477-10 (2014-02)
Thay thế cho
DIN EN 12699 Berichtigung 1 (2010-11)
Execution of special geotechnical works - Displacement piles; German version EN 12699 : 2000, Corrigendum to DIN EN 12699:2001-05
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12699 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12699 (2001-05) * DIN EN 12699 (2013-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 12699 Berichtigung 1 (2010-11)
Execution of special geotechnical works - Displacement piles; German version EN 12699 : 2000, Corrigendum to DIN EN 12699:2001-05
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12699 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12699 (2015-07)
Execution of special geotechnical works - Displacement piles; German version EN 12699:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12699
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4026 (1975-08)
Driven Piles - Manufacture, Dimensioning and Permissible Loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4026
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4026-500 (1996-04)
Displacement piles - Part 500: Production
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4026-500
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12699 (2013-05) * DIN EN 12699 (2001-05) * DIN EN 12699 (1997-04)
Từ khóa
Cast-in-place pile * Cast-iron * Civil engineering * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Displacement piles * Driven piles * Foundation soil improvements * Geotechnics * Prefabricated * Prefabricated parts * Production * Properties * Reinforced concrete * Sheet piles * Sheet-pile foundations * Site investigations * Special geotechnical work * Specification (approval) * Steels * Subsoil * Wood
Số trang
69