Loading data. Please wait
DIN EN 13084-7Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners; German version EN 13084-7:2005
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2006-03-00
| Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding coordination - Tasks and responsibilities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 719 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-2 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1418 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Metal chimneys - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1859 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: General rules - Supplementary rules for the shell structures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-6 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-3-2 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat resisting steels and nickel alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10095 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products - Types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-1 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing chimneys - Part 6: Steel liners - Design and execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-6 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15607 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-1 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification based on tested welding consumables (ISO 15610:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15610 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Aqualification based on previous welding experience (ISO 15611:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15611 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification by adoption of a standard welding procedure (ISO 15612:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15612 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedure for metallic materials - Qualification based on pre-production welding test (ISO 15613:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15613 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys (ISO 15614-1:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15614-1 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 2: Arc welding of aluminium and its alloys (ISO 15614-2:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15614-2 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners; German version EN 13084-7:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13084-7 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners; German version EN 13084-7:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13084-7 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners; German version EN 13084-7:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13084-7 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |