Loading data. Please wait

IEC 62128-1*CEI 62128-1

Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 1: Protective provisions against electric shock

Số trang: 183
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62128-1*CEI 62128-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 1: Protective provisions against electric shock
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50122-1 (2011-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2005-12)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60479-1*CEI/TS 60479-1 (2005-07)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60479-1*CEI/TS 60479-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 (1999-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (2001-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140 AMD 1*CEI 61140 AMD 1 (2004-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140 AMD 1*CEI 61140 AMD 1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61991*CEI 61991 (2000-01)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions against electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61991*CEI 61991
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62305-1*CEI 62305-1 (2010-12)
Protection against lightning - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62305-1*CEI 62305-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62305-2*CEI 62305-2 (2010-12)
Protection against lightning - Part 2: Risk management
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62305-2*CEI 62305-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62305-3*CEI 62305-3 (2010-12)
Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structure and life hazard
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62305-3*CEI 62305-3
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62305-4*CEI 62305-4 (2010-12)
Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62305-4*CEI 62305-4
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2011-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60850 (2007-02) * IEC 60898-1 (2002-01) * IEC 60913 (2013-03) * IEC 61936-1 (2010-08) * IEC 62128-2 (2013-09) * IEC 62497-1 (2010-02) * IEC 62724 (2013-12)
Thay thế cho
IEC 62128-1*CEI 62128-1 (2003-05)
Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62128-1*CEI 62128-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/1803/FDIS (2013-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 62128-1*CEI 62128-1 (2013-09)
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 1: Protective provisions against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62128-1*CEI 62128-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62128-1*CEI 62128-1 (2003-05)
Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62128-1*CEI 62128-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 9/1803/FDIS (2013-05) * IEC 9/1658/CDV (2012-03) * IEC 9/741/FDIS (2003-02) * IEC 9/608/CDV (2001-01)
Từ khóa
AC network * Accident prevention * Current collectors * Definitions * Direct-current system * Earthing * Electric power systems * Electric shock * Electrical engineering * Electrical safety * Elevated railways * Mains supply * Material hauling tracks * Mountain railways * Overhead contact lines * Protection against electric shocks * Protective measures * Railway applications * Railway catenaries * Railway installations * Railways * Safety * Safety device * Safety requirements * Stationary * Traction currents * Tramway systems * Trolley coaches * Underground railways * Sheets
Số trang
183