Loading data. Please wait
Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing
Số trang: 168
Ngày phát hành: 2003-05-00
A.C. insulation-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1kV and up to and including 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60466*CEI 60466 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60850*CEI 60850 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction overhead lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60913*CEI 60913 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61140*CEI 61140 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power installations exceeding 1 kV a.c. - Part 1: Common rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61936-1*CEI 61936-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions against electrical hazards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61991*CEI 61991 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 1: Protective provisions against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62128-1*CEI 62128-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Electrical safety, earthing and the return circuit - Part 1: Protective provisions against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62128-1*CEI 62128-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62128-1*CEI 62128-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |