Loading data. Please wait

NF C53-240-1*NF EN 61800-1

Adjustable speed electrical power drive systems - Part 1 : general requirements - Rating specifications for low voltage adjustable speed d.c. power drive systems

Số trang: 99
Ngày phát hành: 1999-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C53-240-1*NF EN 61800-1
Tên tiêu chuẩn
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 1 : general requirements - Rating specifications for low voltage adjustable speed d.c. power drive systems
Ngày phát hành
1999-10-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61800-1:1998,IDT * CEI 61800-1:1997,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-1*CEI 60034-1 (1994-03)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1*CEI 60034-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C51-111*NF EN 60034-1 (1997-07-01)
Rotating electrical machines. Part 1 : rating and performance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C51-111*NF EN 60034-1
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-2*CEI 60034-2 (1972)
Rotating electrical machines; part 2: methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicules)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-2*CEI 60034-2
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-2 (1996-11)
Rotating electrical machines - Part 2: Methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicles) (IEC 60034-2:1972 + IEC 34-2A:1974)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-9*CEI 60034-9 (1990-06)
Rotating electrical machines; part 9: noise limits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-9*CEI 60034-9
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C51-119*NF EN 60034-9 (1995-05-01)
Rotating electrical machines. Part 9 : noise limits.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C51-119*NF EN 60034-9
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038*CEI 60038 (1983)
IEC standard voltages
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038*CEI 60038
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-1-1*CEI 60146-1-1 (1991-03)
Semiconductor convertors; general requirements and line commutated convertors; part 1-1: specifications of basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-1-1*CEI 60146-1-1
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C53-211*NF EN 60146-1-1 (1993-05-01)
Semiconductor convertors. General requirements and line commutated convectors. Part 1-1 : specifications of basic requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C53-211*NF EN 60146-1-1
Ngày phát hành 1993-05-01
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-1-2*CEI 60146-1-2 (1991-03)
Semiconductor convertors; general requirements and line commutated convertors; part 1-2: application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-1-2*CEI 60146-1-2
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-1-3*CEI 60146-1-3 (1991-03)
Semiconductor convertors; general requirements and line commutated convertors; part 1-3: transformers and reactors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-1-3*CEI 60146-1-3
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C53-213*NF EN 60146-1-3 (1993-05-01)
Semiconducteur convectors general requirements and line commutated convertors. Part 1-3 : transformers and reactors.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C53-213*NF EN 60146-1-3
Ngày phát hành 1993-05-01
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60204-1*CEI 60204-1 (1992-09)
Electrical equipment of industrial machines; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60204-1*CEI 60204-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C79-130*NF EN 60204-1 (1998-04-01)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C79-130*NF EN 60204-1
Ngày phát hành 1998-04-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S2 (1996-04)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 625.1 S1 (1996-09)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 625.1 S1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-1*CEI 60721-3-1 (1987)
Classification of environmental conditions. Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Storage.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-1*CEI 60721-3-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-003-1*NF EN 60721-3-1 (1997-07-01)
Classification of environmental conditions. Part 3 : classification of groups of environmental parameters and their severities. Section 1 : storage.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-003-1*NF EN 60721-3-1
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60034-1/AC1:1994 * NF C00-230:1986 * CEI 60076 * EN 60076 * HD 398 * NF C15-100:1998 * CEI 61000-2-4/AC1:1994 * NF EN 61800-3:1997 * CEI GUIDE 106:1989
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Storage time * Installations * Erection * Storage * Transportation * Bearings * Performance testing * Semiconductor devices * Marking * Transport services * Installation * Electric motors * Testing * Electrical properties and phenomena * Climate * Trials * Electric convertors * Electrical properties * Low voltage * Continuous current * Electronic equipment and components * Safety * Direct current * Definitions * Plant * Name plates * Storing * Stock control * Transport
Số trang
99