Loading data. Please wait
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1 : general requirements
Số trang: 99
Ngày phát hành: 1998-04-01
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals, conductor terminations and conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3/1250/CD*CEI 3/1250/CD*IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 2015-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers - Part 1 : general information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-613*NF EN 61131-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers - Part 2 : equipment requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-614*NF EN 61131-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products. Structuring principles and reference designations. Part 1 : basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-161*NF EN 61346-1 |
Ngày phát hành | 1996-07-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals, conductor terminations and conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C04-445*NF EN 60445 |
Ngày phát hành | 2014-02-15 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Isolating transformers and safety isolating transformers. Requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C52-742*NF EN 60742 |
Ngày phát hành | 1989-07-01 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor converters - General requirements and line commutated converters - Part 1-1 : specification of basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C53-211*NF EN 60146-1-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 7-1 : ancillary equipment - Terminal blocks for copper conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-065*NF EN 60947-7-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2 : circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-120*NF EN 60947-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear. Part 3 : switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-130*NF EN 60947-3 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1 : control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-146*NF EN 60947-5-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes. Part 1 : general requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-300*NF EN 60309-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1 : type-tested and partially type-tested assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-421*NF EN 60439-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-5-54, Ed. 3: Low-voltage electrical installations - Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment - Earthing arrangements and protective conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1718/CDV*CEI 64/1718/CDV*IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |