Loading data. Please wait

NF C79-130*NF EN 60204-1

Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1 : general requirements

Số trang: 99
Ngày phát hành: 1998-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C79-130*NF EN 60204-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1 : general requirements
Ngày phát hành
1998-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60204-1:1997,IDT * CEI 60204-1:1997,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 3/1250/CD*CEI 3/1250/CD*IEC 60445*CEI 60445 (2015-10)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals, conductor terminations and conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3/1250/CD*CEI 3/1250/CD*IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 2015-10-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C46-613*NF EN 61131-1 (2004-12-01)
Programmable controllers - Part 1 : general information
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-613*NF EN 61131-1
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C46-614*NF EN 61131-2 (2004-05-01)
Programmable controllers - Part 2 : equipment requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-614*NF EN 61131-2
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-161*NF EN 61346-1 (1996-07-01)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products. Structuring principles and reference designations. Part 1 : basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-161*NF EN 61346-1
Ngày phát hành 1996-07-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C04-445*NF EN 60445 (2014-02-15)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals, conductor terminations and conductors
Số hiệu tiêu chuẩn NF C04-445*NF EN 60445
Ngày phát hành 2014-02-15
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C52-742*NF EN 60742 (1989-07-01)
Isolating transformers and safety isolating transformers. Requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C52-742*NF EN 60742
Ngày phát hành 1989-07-01
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C53-211*NF EN 60146-1-1 (2011-04-01)
Semiconductor converters - General requirements and line commutated converters - Part 1-1 : specification of basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C53-211*NF EN 60146-1-1
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C63-065*NF EN 60947-7-1 (2009-08-01)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 7-1 : ancillary equipment - Terminal blocks for copper conductors
Số hiệu tiêu chuẩn NF C63-065*NF EN 60947-7-1
Ngày phát hành 2009-08-01
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C63-120*NF EN 60947-2 (2006-11-01)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2 : circuit-breakers
Số hiệu tiêu chuẩn NF C63-120*NF EN 60947-2
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C63-130*NF EN 60947-3 (1999-08-01)
Low-voltage switchgear and controlgear. Part 3 : switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units
Số hiệu tiêu chuẩn NF C63-130*NF EN 60947-3
Ngày phát hành 1999-08-01
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C63-146*NF EN 60947-5-1 (1998-05-01)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1 : control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices
Số hiệu tiêu chuẩn NF C63-146*NF EN 60947-5-1
Ngày phát hành 1998-05-01
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C63-300*NF EN 60309-1 (1998-02-01)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes. Part 1 : general requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C63-300*NF EN 60309-1
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C63-421*NF EN 60439-1 (2000-02-01)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1 : type-tested and partially type-tested assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn NF C63-421*NF EN 60439-1
Ngày phát hành 2000-02-01
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1718/CDV*CEI 64/1718/CDV*IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 (2010-01)
IEC 60364-5-54, Ed. 3: Low-voltage electrical installations - Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment - Earthing arrangements and protective conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 64/1718/CDV*CEI 64/1718/CDV*IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60034-1 * CEI 60034-5 * CEI 60034-11 * CEI 60072-1 * CEI 60072-2 * CEI 60073 * CEI 60076-5 * CEI 60146 * CEI 60204-31 * CEI 60309-1 * CEI 60332-1 * CEI 60364-4-41 * CEI 60364-4-46 * CEI 60364-4-47 * CEI 60364-4-473 * CEI 60364-4-481 * CEI 60364-5-523 * CEI 60364-6-61 * CEI 60439-1 * CEI 60446 * CEI 60447 * CEI 60529 * CEI 60536 * CEI 60617 * CEI 60621-3 * CEI 60664-1 * CEI 60742 * CEI 60947-2 * CEI 60947-3 * CEI 60947-5-1 * CEI 60947-7-1 * CEI 61131-1 * CEI 61131-2 * CEI 61346-1 * ISO 3864 * ISO 7000 * ISO/TR 12100-1 * C51-111 * C51-115 * C01-191 * C01-441 * C01-826 * HD 384.2 S1 * NF EN 60073 * HD 398.5 S1 * C52-100 * C32-070 * HD 384.4.41 S2 * HD 384.4.46 S2 * HD 384.4.47 S2 * HD 384.4.473 S1 * HD 384.5.54 S1 * HD 384.5.523 S1 * HD 384.6.61 S1 * C15-100 * HD 243 S12 * C03-417 * C04-200 * NF EN 60447 * NF EN 60520 * HD 366 S1 * C20-030 * NF EN 60617 * HD 625.1 S1 * C20-040 * NF EN 61082
Thay thế cho
NF EN 60204-1:199302 (C79-130)
Thay thế bằng
NF EN 60204-1:200609 (C79-130)
Lịch sử ban hành
NF EN 60204-1:200609 (C79-130)*NF C79-130*NF EN 60204-1*NF EN 60204-1:199302 (C79-130)
Từ khóa
Visual signals * Electric conductors * Electrical equipment * Colour codes * Operating elements * Overcurrent protection * Switchgear * Marking * Technical documents * Electric motors * Overvoltage protection * Electrical safety * Protection against electric shocks * Pushbuttons * Indicator lights * Electric cables * Electronic equipment and components * Isolator switches * Safety measures * Lighting systems * Definitions * Control devices * Accident prevention * Electric wiring systems * Electric power systems
Mục phân loại
Số trang
99