Loading data. Please wait
Low-voltage switchgear and controlgear. Part 3 : switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units
Số trang: 54
Ngày phát hành: 1999-08-01
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-2*CEI 60417-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 7: Switchgear, controlgear and protective devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-7*CEI 60617-7 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.120.01. Phụ tùng điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-1*CEI 60947-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-2*CEI 60947-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 4: contactors and motor-starters; section one: electromechanical contactors and motor-starters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-4-1*CEI 60947-4-1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1: Control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-5-1*CEI 60947-5-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 441 : switchgear, controlgear and fuses. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-441 |
Ngày phát hành | 1987-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.01. Phụ tùng điện nói chung 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 7 : switchgear, controlgear and protective devices. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-207*NF EN 60617-7 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.120.01. Phụ tùng điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1 : general rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-001*NF EN 60947-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.120.01. Phụ tùng điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear. Part 2 : circuit-breakers. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-120*NF EN 60947-2 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear. Part 4 : contactors and motor-starters. Section one : electromechanical contactors and motor-starters. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-110*NF EN 60947-4-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear. Part 5 : control circuit devices and switching elements. Section one : electromechanical control circuit devices. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-146*NF EN 60947-5-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 5 : surge immunity test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-5*NF EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 6 : immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 1997-02-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ism) radio-frequency equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-011*NF EN 55011 |
Ngày phát hành | 1991-07-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear. Part 3 : switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-130*NF EN 60947-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-130/A1*NF EN 60947-3/A1 |
Ngày phát hành | 1996-01-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-130/A2*NF EN 60947-3/A2 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |