Loading data. Please wait

NF C63-421*NF EN 60439-1

Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1 : type-tested and partially type-tested assemblies

Số trang: 112
Ngày phát hành: 2000-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C63-421*NF EN 60439-1
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1 : type-tested and partially type-tested assemblies
Ngày phát hành
2000-02-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60439-1:1999,IDT * CEI 60439-1:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60038*CEI 60038 (1983)
IEC standard voltages
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038*CEI 60038
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-441 (1987-07-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 441 : switchgear, controlgear and fuses.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-441
Ngày phát hành 1987-07-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.01. Phụ tùng điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-471*CEI 60050-471 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-471 (1988-01-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 471 : insulators.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-471
Ngày phát hành 1988-01-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-826 (1987-06-01)
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-826
Ngày phát hành 1987-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60060-2 (1994-12)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60060-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60060-2/A11 (1998-01)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems; Amendment 11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60060-2/A11
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1976)
Insulation co-ordination. Part 1 : Terms, definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C10-100*NF EN 60071-1 (1995-11-01)
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C10-100*NF EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1996-10)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indication devices and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-070*NF EN 60073 (1997-03-01)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification. Coding principles for indication devices and actuators.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-070*NF EN 60073
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
13.110. An toàn máy móc
29.120.99. Phụ tùng điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-1*CEI 60099-1 (1991-05)
Surge arresters; part 1: non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-1*CEI 60099-1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-2*CEI 60146-2 (1974)
Semiconductor convertors - Part 2 : Semiconductor self-commutated convertors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-2*CEI 60146-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C53-221 (1980-12-01)
Semiconductor self-commutated convertors.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C53-221
Ngày phát hành 1980-12-01
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60158-2*CEI 60158-2 (1982)
Low-voltage controlgear. Part 2 : Semiconductor contactors (solid state contactors)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60158-2*CEI 60158-2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 419.2 S1 (1987)
Low-voltage controlgear; part 2: semiconductor contactors (solid state contactors)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 419.2 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C63-111 (1985-12-01)
Low-voltage controlgear for industrial use. Part 2 : semi-conductor contactors (solid state contactors).
Số hiệu tiêu chuẩn NF C63-111
Ngày phát hành 1985-12-01
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3*CEI 60227-3 (1993-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3*CEI 60227-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3 (1995-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring (IEC 60227-3:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4*CEI 60227-4 (1992-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4*CEI 60227-4
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-3*CEI 60245-3 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-3*CEI 60245-3
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 73/23/CE * NF C00-230:1986 * NF EN 60050-604:1987 * CEI 60060 * NF EN 60099-1:1994 * HD 214 S2:1990 * NF C26-220:1996 * CEI 60269 * EN 60269 * HD 630 * NF C15-100:1995 * HD 384.4.443 S1:1999 * HD 384.5.54 S1:1998 * HD 625.1 S1/AC:1996 * CEI 60750:1983 * CEI 60865 * EN 60865 * CEI 60890:1987 * CEI 60890/AC:1988 * CEI 60890/A1:1995 * NF EN 60947-4-1:1995 * NF EN 61000-4-2 * NF EN 61000-4-4 * NF EN 61000-4-5 * CEI 61117:1992
Thay thế cho
NF C63-421/A1*NF EN 60439-1/A1 (1996-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C63-421/A1*NF EN 60439-1/A1
Ngày phát hành 1996-04-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C63-421/A11*NF EN 60439-1/A11 (1996-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C63-421/A11*NF EN 60439-1/A11
Ngày phát hành 1996-05-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C63-421/A2*NF EN 60439-1/A2 (1997-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C63-421/A2*NF EN 60439-1/A2
Ngày phát hành 1997-04-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60439-1:199410 (C63-421)
Thay thế bằng
NF C63-421-2*NF EN 61439-2 (2010-03-01)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 2 : power switchgear and controlgear assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn NF C63-421-2*NF EN 61439-2
Ngày phát hành 2010-03-01
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 61439-1:201003 (C63-421-1)
Lịch sử ban hành
NF C63-421-2*NF EN 61439-2 (2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C63-421-2*NF EN 61439-2
Ngày phát hành 2010-03-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C63-421*NF EN 60439-1*NF C63-421/A1*NF EN 60439-1/A1
Từ khóa
Product specification * Electrical properties and phenomena * Name plates * Electrical protection equipment * Trials * Mechanical properties of materials * Protection against electric shocks * Protected electrical equipment * Structuring * Electrical safety * Testing * Electrical properties * Electrical equipment * Classification * Definitions * Low-voltage equipment
Số trang
112