Loading data. Please wait
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1 : type-tested and partially type-tested assemblies
Số trang: 112
Ngày phát hành: 2000-02-01
IEC standard voltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038*CEI 60038 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 441 : switchgear, controlgear and fuses. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-441 |
Ngày phát hành | 1987-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.01. Phụ tùng điện nói chung 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-471*CEI 60050-471 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 471 : insulators. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-471 |
Ngày phát hành | 1988-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary - Chapter 826 : electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-826 |
Ngày phát hành | 1987-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60060-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems; Amendment 11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60060-2/A11 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 1 : Terms, definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C10-100*NF EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indication devices and actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification. Coding principles for indication devices and actuators. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-070*NF EN 60073 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 13.110. An toàn máy móc 29.120.99. Phụ tùng điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters; part 1: non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-1*CEI 60099-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - Part 2 : Semiconductor self-commutated convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-2*CEI 60146-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor self-commutated convertors. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C53-221 |
Ngày phát hành | 1980-12-01 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage controlgear. Part 2 : Semiconductor contactors (solid state contactors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60158-2*CEI 60158-2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage controlgear; part 2: semiconductor contactors (solid state contactors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 419.2 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage controlgear for industrial use. Part 2 : semi-conductor contactors (solid state contactors). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-111 |
Ngày phát hành | 1985-12-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-3*CEI 60227-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring (IEC 60227-3:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 21.3 S3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-4*CEI 60227-4 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-3*CEI 60245-3 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-421/A1*NF EN 60439-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-421/A11*NF EN 60439-1/A11 |
Ngày phát hành | 1996-05-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-421/A2*NF EN 60439-1/A2 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 2 : power switchgear and controlgear assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-421-2*NF EN 61439-2 |
Ngày phát hành | 2010-03-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-421-2*NF EN 61439-2 |
Ngày phát hành | 2010-03-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |