Loading data. Please wait
NF C46-614*NF EN 61131-2Programmable controllers - Part 2 : equipment requirements and tests
Số trang: 122
Ngày phát hành: 2004-05-01
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ec: Drop and topple, primarily for equipment-type specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 3: use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-3*CEI 60664-3 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1: Control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-5-1*CEI 60947-5-1 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-voltage switchgear and controlgear - Part 7-1: Ancillary equipment; Terminal blocks for copper conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-7-1*CEI 60947-7-1 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 12: Oscillatory waves immunity test; basic EMC publication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-12*CEI 61000-4-12 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies (IEC 60664-3:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 625.3 S1 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2 : tests - Tests A : cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-701*NF EN 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1993-08-01 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests B : dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-702*NF EN 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1993-12-01 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2 : tests. Tests fc : vibration (sinusoidal). | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-706*NF EN 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1995-09-01 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 19.060. Thử cơ và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programmable controllers - Part 2 : equipment requirements and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-614/A1*NF EN 61131-2/A11 |
| Ngày phát hành | 1996-10-01 |
| Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programmable controllers - Part 2 : equipment requirements and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-614/A2*NF EN 61131-2/A12 |
| Ngày phát hành | 2000-10-01 |
| Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |