Loading data. Please wait
prEN 13121-1GRP tanks and vessels for use above ground - Part 1: Raw materials - Acceptance conditions and usage conditions
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00
| Glass Reinforced Plastics; Measurement of Hardness by Means of a Barcol Impressor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 59 |
| Ngày phát hành | 1977-11-00 |
| Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products - Types of inspection documents (includes Amendment A1:1995); German version EN 10204:1991 + A1:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994); trilingual version EN ISO 9001:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); trilingual version EN ISO 9002:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994); trilingual version EN ISO 9003:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9003 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; determination of flexural properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-3 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; testing with the torsion pendulum | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 537 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 868 |
| Ngày phát hành | 1985-09-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1163-1 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Liquid resins; Determination of density by the pyknometer method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1675 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile glass - Determination of combustible-matter content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1887 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile glass; yarns; designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2078 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.100.10. Thủy tinh dệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of partial acid value and total acid value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2114 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Liquid chemical products; Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2211 |
| Ngày phát hành | 1973-10-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Unsaturated polyester resins - Measurement of gel time at 25 °C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2535 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of hydroxyl value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2554 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of apparent viscosity by the Brookfield method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2555 |
| Ngày phát hành | 1989-02-00 |
| Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; Determination of flash and fire points; Cleveland open cup method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2592 |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Epoxy compounds - Determination of epoxy equivalent | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3001 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3219 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile glass mats; determination of mass per unit area | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3374 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile glass - Woven fabrics - Determination of mass per unit area | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4605 |
| Ngày phát hành | 1978-11-00 |
| Mục phân loại | 59.100.10. Thủy tinh dệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; Hydrocarbon liquids; Determination of refractive index | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5661 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives; Wood-to-wood adhesive bonds; Determination of shear strength by tensile loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6237 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6271 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.99. Các thành phần sơn khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| GRP tanks and vessels for use above ground - Part 1: Raw materials; Specification conditions and acceptance conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13121-1 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| GRP tanks and vessels for use above ground - Part 1: Raw materials; Specification conditions and acceptance conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13121-1 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| GRP tanks and vessels for use above ground - Part 1: Raw materials; Specification conditions and acceptance conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13121-1 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| GRP tanks and vessels for use above ground - Part 1: Raw materials - Acceptance conditions and usage conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13121-1 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
| Trạng thái | Có hiệu lực |