Loading data. Please wait

ISO 2114

Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of partial acid value and total acid value

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Specifies methods of determining the partial acid value (method A) and the total acid value (method B) of unsaturated polyester resins. Intended to provide quality-control data for the acceptance or rejection of resins in accordance with the terms of a specification. Replaces the first edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2114
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of partial acid value and total acid value
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53402 (1990-09), MOD * DIN EN ISO 2114 (1997-03), IDT * BS EN ISO 2114 (1997-04-15), IDT * EN ISO 2114 (1996-12), IDT * NF T51-511 (1997-03-01), IDT * JIS K 6901 (1999-09-20), MOD * SN EN ISO 2114 (1997), IDT * OENORM EN ISO 2114 (1997-06-01), IDT * UNE-EN ISO 2114 (1997-07-18), IDT * NEN-EN-ISO 2114:1997 en (1997-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3696 (1987-04) * ISO 6353-2 (1983-12)
Thay thế cho
ISO 2114 (1974-11)
Plastics; Unsaturated polyester resins; Determination of acid value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2114
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2114 (1996-06)
Thay thế bằng
ISO 2114 (2000-08)
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2114
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2114 (2000-08)
Plastics (polyester resins) and paints and varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2114
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2114 (1996-12)
Plastics - Unsaturated polyester resins - Determination of partial acid value and total acid value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2114
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2114 (1974-11)
Plastics; Unsaturated polyester resins; Determination of acid value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2114
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2114 (1996-06) * ISO/DIS 2114 (1995-03) * ISO/DIS 2114 (1994-03)
Từ khóa
Acid number * Acidity * Chemical analysis and testing * Definitions * Determination of content * Interpretations * Methods * Organic compounds * Partial * Plastics * Polyester resins * Polyesters * Potentiometric methods * Thermoplastic polymers * Unsaturated * Procedures * Processes
Số trang
4