Loading data. Please wait

EN 13121-1

GRP tanks and vessels for use above ground - Part 1: Raw materials; Specification conditions and acceptance conditions

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13121-1
Tên tiêu chuẩn
GRP tanks and vessels for use above ground - Part 1: Raw materials; Specification conditions and acceptance conditions
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13121-1 (2003-10), IDT * BS EN 13121-1 (2003-05-30), IDT * NF M88-557-1 (2003-10-01), IDT * SN EN 13121-1 (2003-07), IDT * OENORM EN 13121-1 (2003-10-01), IDT * PN-EN 13121-1 (2003-11-15), IDT * SS-EN 13121-1 (2003-09-12), IDT * UNE-EN 13121-1 (2004-02-06), IDT * UNI EN 13121-1:2004 (2004-09-01), IDT * STN EN 13121-1 (2003-12-01), IDT * STN EN 13121-1 (2004-11-01), IDT * CSN EN 13121-1 (2004-01-01), IDT * DS/EN 13121-1 (2003-11-07), IDT * JS 10193-1 (2007-12-31), IDT * NEN-EN 13121-1:2003 en (2003-07-01), IDT * SANS 53121-1:2009 (2009-07-14), IDT * SFS-EN 13121-1:en (2003-11-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29092 (1992-06)
Textiles; nonwovens; definition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29092
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2211 (1973-10)
Liquid chemical products; Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2211
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6271 (1997-08)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6271
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 59 (1977-04) * EN 10204 (1991-08) * prEN 13121-2 (2003-03) * prEN 13121-3 (2001-02) * EN ISO 75-2 (1996-02) * EN ISO 178 (2003-02) * EN ISO 306 (1996-12) * EN ISO 527-2 (1996-05) * EN ISO 868 (2003-03) * EN ISO 1133 (1999-05) * EN ISO 1163-1 (1999-06) * EN ISO 1675 (1998-07) * EN ISO 1889 (1997-05) * EN ISO 2114 (2000-08) * EN ISO 2535 (2002-11) * EN ISO 2554 (1998-07) * EN ISO 2555 (1999-06) * EN ISO 2592 (2001-08) * EN ISO 3001 (1999-02) * EN ISO 3219 (1994-08) * EN ISO 3251 (2003-02) * EN ISO 3344 (1997-05) * EN ISO 6721-2 (1996-02) * EN ISO 9073-2 (1996-10) * EN ISO 9702 (1998-08) * EN ISO 9771 (1997-02) * ISO 1183 (1987-07) * ISO 1887 (1995-05) * ISO 2113 (1996-06) * ISO 2559 (2000-10) * ISO 2797 (1986-08) * ISO 3374 (2000-06) * ISO 5661 (1983-10) * ISO 11359-2 (1999-10) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
prEN 13121-1 (2002-11)
GRP tanks and vessels for use above ground - Part 1: Raw materials; Specification conditions and acceptance conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13121-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13121-1 (2003-05)
GRP tanks and vessels for use above ground - Part 1: Raw materials; Specification conditions and acceptance conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13121-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13121-1 (2002-11)
GRP tanks and vessels for use above ground - Part 1: Raw materials; Specification conditions and acceptance conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13121-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13121-1 (1998-07)
GRP tanks and vessels for use above ground - Part 1: Raw materials - Acceptance conditions and usage conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13121-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Acceptance specification * Acceptance tests * Additives * Containers * Definitions * Fluids * Gases * Glass-fibre reinforced plastics * Liquids * Materials * Overhead * Parent materials * Plastic containers * Polyester resins * Properties * Quality assurance * Quality control * Reactants * Reaction resin moulding materials * Reaction resins * Recommended application * Reinforcing material * Resins * Specification (approval) * Storage * Tank containers * Tank installations * Tanks (containers) * Thermoplastic polymers * Unsaturated polyester resins * Vapours * Vinyl esters * Vinyl resins * Tanks * Bearings * Reception
Số trang
19