Loading data. Please wait
Textiles; nonwowens; definition (ISO 9092:1988); german version EN 29092:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29092 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles. Nonwovens. Definition. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-173*NF EN 29092 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Nonwowens - Definition (ISO 9092:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 29092 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles. Nonwowens. Definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 29092 |
Ngày phát hành | 1994-07-01 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Nonwovens - Definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 29092 |
Ngày phát hành | 1993-12-14 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Test methods for nonwovens; part 2: determination of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9073-2 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; nonwovens; definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 29092 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Nonwovens - Definition (ISO 9092:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9092 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Nonwovens - Definition (ISO 9092:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9092 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; nonwovens; definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29092 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; nonwovens; definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 29092 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |