Loading data. Please wait
SN EN 29092Textiles - Nonwowens - Definition (ISO 9092:1988)
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1995-00-00
| Textiles; Test methods for nonwovens; part 2: determination of thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9073-2 |
| Ngày phát hành | 1989-07-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Nonwovens - Definition (ISO 9092:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9092 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Nonwovens - Definition (ISO 9092:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9092 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Nonwowens - Definition (ISO 9092:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 29092 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |