Loading data. Please wait

SN EN ISO 9092

Textiles - Nonwovens - Definition (ISO 9092:2011)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2012-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 9092
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Nonwovens - Definition (ISO 9092:2011)
Ngày phát hành
2012-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9092 (2011-10), IDT * ISO 9092 (2011-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 29092 (1995)
Textiles - Nonwowens - Definition (ISO 9092:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29092
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 9092 (2012-01)
Textiles - Nonwovens - Definition (ISO 9092:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9092
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 29092 (1995)
Textiles - Nonwowens - Definition (ISO 9092:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 29092
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cloth * Composite formed fabrics * Definitions * Determination * Fabrics * Fibrous webs * Non-woven cloth * Non-woven fabrics * Terminology * Terminology standard * Textiles * Woven fabrics * Netting * Tissue
Số trang
4