Loading data. Please wait
Textiles; nonwowens; definition (ISO 9092:1988); german version EN 29092:1992
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1992-08-00
Felts (not woven and woven); technological classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 61205 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonwoven fabrics; definition of nonwovens and delimitation from products with similar properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 61210-2 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; test method for nonwovens; part 1: determination of mass per unit area (ISO 9073-1:1989); german version EN 29073-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29073-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; test method for nonwovens; part 2: determination of thickness (ISO 9073-2:1989); german version EN 29073-2:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29073-2 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Test methods for nonwovens; part 2: determination of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9073-2 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonwoven fabrics; definition of nonwovens and delimitation from products with similar properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 61210-2 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Nonwovens - Definition (ISO 9092:2011); German version EN ISO 9092:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9092 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Nonwovens - Definition (ISO 9092:2011); German version EN ISO 9092:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9092 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonwoven fabrics; definition of nonwovens and delimitation from products with similar properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 61210-2 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; nonwowens; definition (ISO 9092:1988); german version EN 29092:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29092 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |