Loading data. Please wait
Nonwoven fabrics; definition of nonwovens and delimitation from products with similar properties
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1988-10-00
Testing of textiles; determination of the thickness of textile fabrics (except floor coverings); apparent density over 0,05 g/cm3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53855-1 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fibrous materials, forms of fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-2 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 59.060.01. Xơ dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fibres - Man-made fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-3 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Felts (not woven and woven); technological classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 61205 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; nonwowens; definition (ISO 9092:1988); german version EN 29092:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29092 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Nonwovens - Definition (ISO 9092:2011); German version EN ISO 9092:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9092 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nonwoven fabrics; definition of nonwovens and delimitation from products with similar properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 61210-2 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; nonwowens; definition (ISO 9092:1988); german version EN 29092:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29092 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |