Loading data. Please wait
Glass; terminology relating to glass types and groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1259-1 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles, basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60000 |
Ngày phát hành | 1969-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fibrous materials, kinds of fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-1 |
Ngày phát hành | 1970-08-00 |
Mục phân loại | 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Man-made fibres - Generic names (identical with ISO 2076:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2076 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Man-made fibres - Generic names (ISO 2076:2013); German version EN ISO 2076:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2076 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Man-made fibres - Generic names (identical with ISO 2076:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2076 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fibrous materials, kinds of fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-1 |
Ngày phát hành | 1970-08-00 |
Mục phân loại | 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fibres - Man-made fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-3 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |