Loading data. Please wait

DIN 60001-3

Textile fibres - Man-made fibres

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1988-10-00

Liên hệ
This standard is applicable on man-made fibres. It defines and classifies man-made fibres into groups. Out of a variety of man-made fibres which are producible according to the state of technical development those are taken into account which are produced in a big scale, which are manufactured into textile products and which are commenly in trade.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 60001-3
Tên tiêu chuẩn
Textile fibres - Man-made fibres
Ngày phát hành
1988-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 2076 (1989-12), IDT * ISO/DIS 2076 (1987-09), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1259-1 (1986-09)
Glass; terminology relating to glass types and groups
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1259-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.01. Thuỷ tinh nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60000 (1969-01)
Textiles, basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60000
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 65184 (1985-06) * ISO/DIS 2076 (1987-09)
Thay thế cho
DIN 60001-1 (1970-08)
Textile fibrous materials, kinds of fibres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60001-1
Ngày phát hành 1970-08-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60001-3 (1987-04)
Thay thế bằng
DIN ISO 2076 (2001-05)
Textiles - Man-made fibres - Generic names (identical with ISO 2076:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2076
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 2076 (2014-03)
Textiles - Man-made fibres - Generic names (ISO 2076:2013); German version EN ISO 2076:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2076
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2076 (2001-05)
Textiles - Man-made fibres - Generic names (identical with ISO 2076:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2076
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60001-1 (1970-08)
Textile fibrous materials, kinds of fibres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60001-1
Ngày phát hành 1970-08-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60001-3 (1988-10)
Textile fibres - Man-made fibres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60001-3
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60001-3 (1987-04)
Từ khóa
Chemical composition * Classification systems * Composition * Definitions * Fibres * Man-made fibres * Nomenclature * Synthetic fibres * Terminology * Terms * Textile fibres * Textiles * Classification * Chemical * Formulae
Mục phân loại
Số trang
5