Loading data. Please wait

DIN EN ISO 2076

Textiles - Man-made fibres - Generic names (ISO 2076:2013); German version EN ISO 2076:2013

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2014-03-00

Liên hệ
This International Standard lists the generic names used to designate the different categories of man-made fibres, basedon a main polymer, currently manufactured on an industrial scale for textile and other purposes, together with thedistinguishing attributes that characterize them.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 2076
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Man-made fibres - Generic names (ISO 2076:2013); German version EN ISO 2076:2013
Ngày phát hành
2014-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 2076 (2013-11), IDT * ISO 2076 (2013-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1043-1 (2011-11)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833 AMD 1 (1980-09)
Textiles; binary fibre mixtures; quantitative chemical analysis; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833 AMD 1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-1 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 1: General principles of testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-1 Technical Corrigendum 1 (2009-12)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 1: General principles of testing; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-3 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 3: Mixtures of acetate and certain other fibres (method using acetone)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-3
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-4 (2006-08)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 4: Mixtures of certain protein and certain other fibres (method using hypochlorite)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-4
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-5 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 5: Mixtures of viscose, cupro or modal and cotton fibres (method using sodium zincate)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-5
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-6 (2007-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 6: Mixtures of viscose or certain types of cupro or modal or lyocell and cotton fibres (method using formic acid and zinc chloride)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-6
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-7 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 7: Mixtures of polyamide and certain other fibres (method using formic acid)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-7
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-8 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 8: Mixtures of acetate and triacetate fibres (method using acetone)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-8
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-9 (2006-07)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 9: Mixtures of acetate and triacetate fibres (method using benzyl alcohol)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-9
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-10 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 10: Mixtures of triacetate or polylactide and certain other fibres (method using dichloromethane)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-10
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-11 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 11: Mixtures of cellulose and polyester fibres (method using sulfuric acid)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-11
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-12 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 12: Mixtures of acrylic, certain modacrylics, certain chlorofibres, certain elastanes and certain other fibres (method using dimethylformamide)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-12
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-13 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 13: Mixtures of certain chlorofibres and certain other fibres (method using carbon disulfide/acetone)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-13
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-14 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 14: Mixtures of acetate and certain chlorofibres (method using acetic acid)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-14
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-15 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 15: Mixtures of jute and certain animal fibres (method by determining nitrogen content)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-15
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.10. Xơ tự nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-16 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 16: Mixtures of polypropylene fibres and certain other fibres (method using xylene)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-16
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-17 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 17: Mixtures of chlorofibres (homopolymers of vinyl chloride) and certain other fibres (method using sulfuric acid)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-17
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-18 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 18: Mixtures of silk and wool or hair (method using sulfuric acid)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-18
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.10. Xơ tự nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-19 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 19: Mixtures of cellulose fibres and asbestos (method by heating)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-19
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-20 (2009-10)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 20: Mixtures of elastane and certain other fibres (method using dimethylacetamide)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-20
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-21 (2006-06)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 21: Mixtures of chlorofibres, certain modacrylics, certain elastanes, acetates, triacetates and certain other fibres (method using cyclohexanone)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-21
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-22 (2013-03)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 22: Mixtures of viscose or certain types of cupro or modal or lyocell and flax fibres (method using formic acid and zinc chloride)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-22
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-24 (2010-05)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 24: Mixtures of polyester and certain other fibres (method using phenol and tetrachloroethane)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-24
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-25 (2013-08)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 25: Mixtures of polyester and certain other fibres (method using trichloroacetic acid and chloroform)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-25
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1833-26 (2013-03)
Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 26: Mixtures of melamine and cotton or aramide fibres (method using hot formic acid)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1833-26
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 59.060.01. Xơ dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1043-1 (2012-03) * ISO 1833 (1977-12) * ISO 1833-2 (2006-06) * ISO/TR 11827 (2012-06) * FZ/T 01053
Thay thế cho
DIN ISO 2076 (2001-05)
Textiles - Man-made fibres - Generic names (identical with ISO 2076:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2076
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2076 (2012-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ISO 2076 (2001-05)
Textiles - Man-made fibres - Generic names (identical with ISO 2076:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2076
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2076 (2014-03)
Textiles - Man-made fibres - Generic names (ISO 2076:2013); German version EN ISO 2076:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2076
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60001-1 (1970-08)
Textile fibrous materials, kinds of fibres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60001-1
Ngày phát hành 1970-08-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60001-3 (1988-10)
Textile fibres - Man-made fibres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60001-3
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 60001-4 (1991-08)
Textile fibres - Codes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 60001-4
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 59.060.10. Xơ tự nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2076 (2012-08) * DIN ISO 2076 (1999-10) * DIN 60001-4 (1990-05) * DIN 60001-3 (1987-04)
Từ khóa
Abbreviations * Characteristics * Chemical * Chemical composition * Classification * Composition * Definitions * Designations * Fibres * Lists * Man-made fibres * Materials testing * Names * Natural fibres * Nomenclature * Symbols * Synthetic fibres * Terminology * Terms * Textile fibres * Textiles * Dictionaries * Directories * Registers
Mục phân loại
Số trang
34