Loading data. Please wait
Glass; terminology relating to glass types and groups
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1986-09-00
Glass; terms and definitions for glass types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1259-1 |
Ngày phát hành | 1971-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass - Part 1: Terminology for glass types and groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1259-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass - Part 1: Terminology for glass types and groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1259-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; terminology relating to glass types and groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1259-1 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; terms and definitions for glass types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1259-1 |
Ngày phát hành | 1971-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |