Loading data. Please wait
Textiles - Nonwovens - Definition (ISO 9092:2011); German version EN ISO 9092:2011
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2012-01-00
| Textiles; nonwowens; definition (ISO 9092:1988); german version EN 29092:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29092 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Nonwovens - Definition (ISO 9092:2011); German version EN ISO 9092:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9092 |
| Ngày phát hành | 2012-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nonwoven fabrics; definition of nonwovens and delimitation from products with similar properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 61210-2 |
| Ngày phát hành | 1988-10-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; nonwowens; definition (ISO 9092:1988); german version EN 29092:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29092 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |