Loading data. Please wait
| Textiles - Nonwovens - Definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 9092 |
| Ngày phát hành | 2012-06-01 |
| Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 9092 |
| Ngày phát hành | 2012-06-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |