Loading data. Please wait

EN 1994-1-1

Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings

Số trang: 123
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1994-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P22-411-1*NF EN 1994-1-1 (2005-06-01), IDT
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-411-1*NF EN 1994-1-1
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1994-1-1 (2006-07), IDT * DIN EN 1994-1-1 (2010-12), IDT * BS EN 1994-1-1 (2005-02-18), IDT * SN EN 1994-1-1 (2004-12), IDT * OENORM EN 1994-1-1 (2005-06-01), IDT * OENORM EN 1994-1-1 (2009-07-01), IDT * OENORM EN 1994-1-1 (2004-04-01), IDT * PN-EN 1994-1-1 (2005-10-15), IDT * PN-EN 1994-1-1 (2008-12-29), IDT * SS-EN 1994-1-1 (2005-01-14), IDT * UNE-EN 1994-1-1 (2011-02-16), IDT * UNE-EN 1994-1-1 (2013-04-10), IDT * TS EN 1994-1-1 (2011-04-12), IDT * UNI EN 1994-1-1:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN 1994-1-1 (2005-10-01), IDT * STN EN 1994-1-1 (2006-08-01), IDT * CSN EN 1994-1-1 (2005-04-01), IDT * CSN EN 1994-1-1 (2006-08-01), IDT * CSN EN 1994-1-1 ed. 2 (2011-02-01), IDT * DS/EN 1994-1-1 (2005-04-23), IDT * DS/EN 1994-1-1 (2007-12-02), IDT * NEN-EN 1994-1-1:2005 en (2005-07-01), IDT * NEN-EN 1994-1-1:2005 nl (2005-07-01), IDT * NEN-EN 1994-1-1:2005+NB:2007 nl (2007-11-01), IDT * SFS-EN 1994-1-1 (2007-09-07), IDT * SFS-EN 1994-1-1:en (2005-06-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1993-1-1 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-5 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5: Plated structural elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-5
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-8 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-9 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-9
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-3 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10025-6 (2004-11) * EN 10326 (2004-07)
Thay thế cho
ENV 1994-1-1 (1992-10)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1994-1-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1994-1-1 (2004-01)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1994-1-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1994-1-1 (1992-10)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1994-1-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EUROCODE Nr. 4 (1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EUROCODE Nr. 4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-1 (2004-12)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1994-1-1 (2004-01)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1994-1-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1994-1-1 (2002-09)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1994-1-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-1 (2004-12)
Từ khóa
Anchorages * Application rule * Applications * Basic design data * Basis * Bearing capacity verification * Bending * Blankets * Bodies * Bond * Buildings * Calculation of load capacity * Ceiling tiles * Ceilings * Classes * Compacting * Composite construction * Composite steel construction * Compounds * Concrete slabs * Concretes * Conditions * Construction * Construction engineering works * Corrosion * Cracking * Damage * Definitions * Delves * Design * Dimensioning * Ductility * Durability * Effects * Elastic properties (fluids) * Elongation * Equilibrium * Eurocode * Fall * Fitness for purpose * Frames * Friction * Gangways * General section * Geometry * Girders * Imperfections * Information * Joints * Kinks * Layout * Load capacity * Loading * Materials * Mathematical calculations * Mortars * Passages * Permanency * Pressure * Production * Properties * Reinforcement * Reinforcing steels * Requirements * Roofing * Rotation * Rules * Safety * Screws (bolts) * Shrinking * Specification (approval) * Stability * Stamp * Status * Stays * Steel grades * Steels * Stiffness * Strain * Straps * Stress * Structural design * Structural engineering drawings * Structural steels * Structures * Supporting * Temperature * Tensile force * Tolerances (measurement) * Transverse force * Trials * Use * Values * Verification * Yield strength * Junctions * Expansions * Tractive force * Connections * Presentations * Implementation * Trusses * Voltage * Floors
Số trang
123