Loading data. Please wait

prEN 1994-1-1

Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings

Số trang: 123
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1994-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM EN 1994-1-1 (2004-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1994-1-1 (2002-09)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1994-1-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1994-1-1 (2004-12)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1994-1-1 (2004-12)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1994-1-1 (2004-01)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1994-1-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1994-1-1 (2002-09)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1994-1-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Ceiling tiles * Composite construction * Composite steel construction * Concrete slabs * Concretes * Construction * Construction engineering works * Damage * Design * Dimensioning * Durability * Eurocode * General section * Girders * Imperfections * Joints * Load capacity * Materials * Mathematical calculations * Reinforcing steels * Stays * Steels * Structural steels * Structures * Supporting * Compounds * Junctions * Permanency * Presentations * Connections * Trusses
Số trang
123