Loading data. Please wait
Guide for the selection, installation, use and maintenance of apparatus for the detection and measurement of combustible gases or oxygen; German version EN 50073:1999
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2000-04-00
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; German version EN 50054:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50054*VDE 0400-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - Performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % lower explosive limit; German version EN 50057:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50057*VDE 0400-4 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - Performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % (V/V) gas; German version EN 50058:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50058*VDE 0400-5 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50028 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50039 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50054 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - Performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % lower explosive limit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50057 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % (v/v) gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50058 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of oxygen - Performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50104 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 20: Data for flammable gases and vapours, relating to the use of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60079-20*CEI/TR3 60079-20 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection, installation, use and maintenance of apparatus for the detection and measurement of combustible gases or oxygen; German version EN 50073:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50073*VDE 0400-6 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |